Giải cờ vua học sinh Tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 10 tuổi cờ nhanh

Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 02.12.2025 16:35:40, Ersteller/Letzter Upload: Lamdong chess

TurnierauswahlNam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12
Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Parameterauswahl Turnierdetails anzeigen, Flaggen nicht anzeigen , Mit Turnierkalender verknüpfen
Übersicht für TeamADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LIM, LLI, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NCT, NDC, NDU, NHI, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, PCT, PHO, PHT, PNT, PSO, QTB, QTR, RLO, SBI, SPS, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, VIE, XLS
ListenStartrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine
Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik
Excel und DruckExcel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes
Suche nach Spieler Suchen

Startrangliste

Nr. NameLandVerein/Ort
1
Bùi, Đình Huy ThiệnLHPTh Lê Hồng Phong, Xã Quảng Tín
2
Bùi, Hồ Minh ĐăngMLITrường Tiểu Học Mê Linh
3
Bùi, Trí ViễnTLQTh, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn
4
Châu, Chí CườngDKETh Đoàn Kết - Xuân Hương Đl
5
Dụng, Phan Hoàng PhátLS2Th Lương Sơn 2, Xã Lương Sơn
6
Dương, Ngọc PhátDTHTrường Tiểu Học Đa Thành
7
Đặng, Minh BảoRLOTrường Th R'lơm
8
Đặng, Quang KhảiLLOTh Lê Lợi, Phường Cam Ly - Đl
9
Đinh, Gia NguyênPNTTh Phan Như Thạch – Đà Lạt
10
Đỗ, Ngọc ThiệnNTRTrường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt
11
Đỗ, Quang VinhCYEClb Đà Lạt Yersin Chess
12
Hà, Đăng KhoaKDOTrường Tiểu Học Kim Đồng
13
Hà, Nhật MinhLNGTrường Th Lộc Nga
14
Hoàng, Đình PhúcBL3Xã Bảo Lâm 3
15
Hoàng, Khánh LamKDOTh Kim Đồng .
16
Hoàng, LộcTNGTrường Th Tân Nghĩa
17
Hoàng, Nguyễn An PhúcLQDTrường Tiểu Học Lê Quý Đôn
18
Hồ, An KhánhTTLTrường Th Thăng Long Lâm Đồng
19
Hồ, Bảo NamLSBTrường Th Lam Sơn - B’lao
20
Hồ, Đắc NhânSTHTrường Tiểu Học Suối Thông
21
Hồ, Hoàng DươngNTETrường Th Nam Thiên
22
Hồ, Nhất NguyênTTNTrung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng
23
Huỳnh, Trần Tuấn NgọcLLOTh Lê Lợi, Phường Cam Ly - Đl
24
K’, Gia BìnhHDHTh Hùng Vương - Đạ Huoai
25
Kiều, Nam PhongCYEClb Đà Lạt Yersin Chess
26
Lê, Cao ThịnhNTRTrường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt
27
Lê, Công Phước DânLHPTh Lê Hồng Phong, Xã Quảng Tín
28
Lê, Dương Quốc AnCYEClb Đà Lạt Yersin Chess
29
Lê, Đình Minh NhậtHERTrường Pt Hermann Gmeiner
30
Lê, Đức Khánh TrìnhCFCClb Cờ Vua Chess Fancy Đà Lạt
31
Lê, Đức Thiên PhúKDOTrường Tiểu Học Kim Đồng
32
Lê, Gia NguyênTTNTrung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng
33
Lê, HoàngDTHTrường Tiểu Học Đa Thành
34
Lê, Khôi VĩKIDTh Kim Đồng .
35
Lê, LâmDLHĐinh Văn Lâm Hà
36
Lê, Nhật MinhCFCClb Cờ Vua Chess Fancy Đà Lạt
37
Lê, Nhật Quốc HuyLQDTrường Tiểu Học Lê Quý Đôn
38
Lê, Quốc Cao MinhCYEClb Đà Lạt Yersin Chess
39
Lữ, Bá Quang KhangMLITrường Tiểu Học Mê Linh
40
Mai, Đức HuyP2KTH Nguyễn Khuyến. P2 Bảo Lộc
41
Ngô, Kiến AnDLHĐinh Văn Lâm Hà
42
Ngô, Quang VinhCPTClb Cờ Vua Phan Thiết
43
Ngô, Việt DũngDLOTrường Tiểu Học Đa Lợi
44
Nguyễn, Bá ÂnLLOTh Lê Lợi, Phường Cam Ly - Đl
45
Nguyễn, Bình AnNTRTrường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt
46
Nguyễn, Cao TháiPHOTrường Tiểu Học Phú Hội
47
Nguyễn, Chí NhânTTNTrung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng
48
Nguyễn, Doãn Việt AnhTH1Trường Th Tiến Thành 1
49
Nguyễn, Duy KhoaPHOTrường Tiểu Học Phú Hội
50
Nguyễn, Đình HưngHT2Trường Tiểu Học Hàm Thắng 2
51
Nguyễn, Đỗ Thanh NguyênPNTTh Phan Như Thạch – Đà Lạt
52
Nguyễn, Đức DũngNTRTrường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt
53
Nguyễn, Đức HòaLSBTrường Th Lam Sơn - B’lao
54
Nguyễn, Đức HoàngDTDTh Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl
55
Nguyễn, Đức Minh KhoaDTDTh Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl
56
Nguyễn, Đức PhươngLTDTh Lý Tự Trọng - Đức Trọng
57
Nguyễn, Gia BảoTLQTh, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn
58
Nguyễn, Gia PhúcLTTTrường Tiểu Học Lương Thế Vinh
59
Nguyễn, Hải AnhNSOTrường Th Nam Sơn – Đức Trọng
60
Nguyễn, Hàm Lê AnLQDTrường Tiểu Học Lê Quý Đôn
61
Nguyễn, Hoàng Đăng KhánhLNGTrường Th Lộc Nga
62
Nguyễn, Hoàng NhậtCHLTrung Tâm Hà Linh
63
Nguyễn, Hồ Bảo AnMLITrường Tiểu Học Mê Linh
64
Nguyễn, Hồng SơnLTVTh&thcs Lương Thế Vinh
65
Nguyễn, Hùng TiếnTTNTrung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng
66
Nguyễn, HuyDMOTrường Tiểu Học Đường Mới
67
Nguyễn, Kỳ AnhHERTrường Pt Hermann Gmeiner
68
Nguyễn, Lê Nhật LâmLTVTh&thcs Lương Thế Vinh
69
Nguyễn, Minh QuânLHPTh Lê Hồng Phong, Xã Quảng Tín
70
Nguyễn, Minh TríDTHTrường Tiểu Học Đa Thành
71
Nguyễn, Minh TriếtHERTrường Pt Hermann Gmeiner
72
Nguyễn, Nam NguyênCABTrường Qt Châu Á Tbd Bảo Lộc
73
Nguyễn, Ngọc ThiệnSTHTrường Tiểu Học Suối Thông
74
Nguyễn, Nhật ĐăngCFCClb Cờ Vua Chess Fancy Đà Lạt
75
Nguyễn, Quang AnhNTETrường Th Nam Thiên
76
Nguyễn, Quốc NamCHLTrung Tâm Hà Linh
77
Nguyễn, Tống Vũ ThuậnCKDClb Cờ Vua Kim Đồng Đức Trọng
78
Nguyễn, Việt HàCPTClb Cờ Vua Phan Thiết
79
Nguyễn, Vương Minh KhôiHT2Trường Tiểu Học Hàm Thắng 2
80
Nguyễn, Xuân BảoPNTTh Phan Như Thạch – Đà Lạt
81
Nguyễn, Xuân HoàngLHPTh Lê Hồng Phong, Xã Quảng Tín
82
Nguyễn, Xuân MinhCFCClb Cờ Vua Chess Fancy Đà Lạt
83
Phạm, Anh TuấnNTHTrường Th Nam Thành
84
Phạm, Kỳ BáchDTHTrường Tiểu Học Đa Thành
85
Phạm, Minh KhangAHITrường Tiểu Học An Hiệp
86
Phạm, Minh NamDTDTh Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl
87
Phạm, Minh SơnCHLTrung Tâm Hà Linh
88
Phạm, Ngọc MinhBL3Xã Bảo Lâm 3
89
Phạm, Ngọc Trung AnhTTNTrung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng
90
Phạm, Nhật TâmCPTClb Cờ Vua Phan Thiết
91
Phạm, Thiên PhúcCFCClb Cờ Vua Chess Fancy Đà Lạt
92
Phan, Khải HưngLSOTrường Th Lộc Sơn 1, B’lao
93
Phan, Minh TríLLOTh Lê Lợi, Phường Cam Ly - Đl
94
Phan, Thanh TúHVOTrường Tiểu Học Hùng Vương
95
Phùng, Gia MinhPNTTh Phan Như Thạch – Đà Lạt
96
Phùng, Nguyễn Tiến ĐạtLLOTh Lê Lợi, Phường Cam Ly - Đl
97
Tô, Viết Anh KhoaDTHTrường Tiểu Học Đa Thành
98
Trần, Công AnhCYEClb Đà Lạt Yersin Chess
99
Trần, Chân NhânNSOTrường Th Nam Sơn – Đức Trọng
100
Trần, Gia PhátP2NTh Nguyễn Trãi,P2 Bảo Lộc
101
Trần, Hải AnCPTClb Cờ Vua Phan Thiết
102
Trần, Hải NamHVOTrường Tiểu Học Hùng Vương
103
Trần, KiênLQDTrường Tiểu Học Lê Quý Đôn
104
Trần, Khánh HoàngDTDTh Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl
105
Trần, Tuấn KiệtAHITrường Tiểu Học An Hiệp
106
Trần, Trường ThịnhCPTClb Cờ Vua Phan Thiết
107
Trần, Văn Phúc AnDKETh Đoàn Kết - Xuân Hương Đl
108
Trần, Văn TàiTLQTh, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn
109
Trần, Xuân ĐạiPNTTh Phan Như Thạch – Đà Lạt
110
Trần, Xuân LâmCKDClb Cờ Vua Kim Đồng Đức Trọng
111
Trương, Huỳnh Đình HiếuDLOTrường Tiểu Học Đa Lợi
112
Trương, Minh QuânLQDTrường Tiểu Học Lê Quý Đôn
113
Trương Quang Khải,HVOTrường Tiểu học Hùng Vương
114
Vân Đức Tuấn,NTETrường TH Nam Thiên
115
Võ Duy Minh,MLITrường Tiểu học Mê Linh
116
Võ Đức Tấn,NTETrường TH Nam Thiên
117
Võ Huy Quốc Bảo,NTHTrường TH Nam Thành
118
Võ Tuấn Anh,TTLTrường TH Thăng Long Lâm Đồng
119
Võ Trần Minh Hải,LSBTrường TH Lam Sơn - B’Lao
120
Vũ Đình Quốc Khánh,BL3Xã Bảo Lâm 3
121
Vũ Thiện Minh,NSOTrường TH Nam Sơn – Đức Trọng
122
Vũ Trần Nhật Nguyên,DTDTH Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương ĐL
123
Vương Thành Trung,LS1TH Lương Sơn 1, xã Lương Sơn